--

lung tung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lung tung

+  

  • In utter confusin, in utter disorder, higgdly-piggedly. seething extensively, in widespread effervescence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung tung"
Lượt xem: 737